Z4 G4 Workstation Sản phẩm bán chạy Hiệu năng cao nhất Trạm làm việc phổ biến nhất cho Kỹ thuật Thị giác và Học máy
Z4 đi trước thời đại với nhiều tính năng tiêu chuẩn hơn bất kỳ trạm làm việc HP đơn bộ xử lý nào khác. Với nhiều tùy chọn cấu hình, bạn có thể chọn sự kết hợp hoàn hảo các thành phần đáp ứng yêu cầu hiệu suất của mình.
Hãy tưởng tượng dự án của bạn bất cứ lúc nào với sức mạnh để chuyển đổi liền mạch giữa các ứng dụng 3D CAD, rendering và mô phỏng. Z4 có thể dễ dàng xử lý các nhiệm vụ yêu cầu xử lý tần số cao, nhiều lõi và GPU mạnh mẽ cho quy trình thiết kế tối ưu.
Hoàn hảo cho kỹ thuật, trực quan hóa và Học Máy, trạm làm việc phổ biến nhất của HP cung cấp hiệu năng vượt trội cho một phạm vi rộng các ứng dụng. Với sự lựa chọn giữa bộ xử lý Intel Xeon hoặc CoreX, và hỗ trợ đồ họa kép cực mạnh, bạn nhận được tất cả những gì bạn cần, không hơn không kém.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Z4 đi trước thời đại với nhiều tính năng tiêu chuẩn hơn bất kỳ trạm làm việc HP đơn bộ xử lý nào khác. Với nhiều tùy chọn cấu hình, bạn có thể chọn sự kết hợp hoàn hảo các thành phần đáp ứng yêu cầu hiệu suất của mình.
Hãy tưởng tượng dự án của bạn bất cứ lúc nào với sức mạnh để chuyển đổi liền mạch giữa các ứng dụng 3D CAD, rendering và mô phỏng. Z4 có thể dễ dàng xử lý các nhiệm vụ yêu cầu xử lý tần số cao, nhiều lõi và GPU mạnh mẽ cho quy trình thiết kế tối ưu.
Hoàn hảo cho kỹ thuật, trực quan hóa và Học Máy, trạm làm việc phổ biến nhất của HP cung cấp hiệu năng vượt trội cho một phạm vi rộng các ứng dụng. Với sự lựa chọn giữa bộ xử lý Intel Xeon hoặc CoreX, và hỗ trợ đồ họa kép cực mạnh, bạn nhận được tất cả những gì bạn cần, không hơn không kém.
Thông số sản phẩm
Bộ xử lý | Bộ xử lý Intel Core X-series; Bộ xử lý Intel Xeon W |
Khe cắm mở rộng | 1 PCIe 3 x16; 2 M.2 PCIe 3 x4 |
Chipset | Intel C422; Intel X299 |
Bộ nhớ | Khe cắm Bộ nhớ: 8 DIMM 512 GB DDR4-2933 ECC SDRAM (cho cấu hình Intel Xeon); 256 GB DDR4-2933 non-ECC SDRAM (cho cấu hình Intel Core X); Tốc độ truyền lên đến 2666 MT/s. |
Lưu trữ nội bộ | lên đến 300 GB SAS (15000 vòng/phút): 500 GB đến 2 TB SATA (7200 vòng/phút) lên đến 500 GB SATA SED (7200 vòng/phút): 1 TB đến 8 TB 7200 vòng/phút SATA Doanh nghiệp; 256 GB đến 2 TB SATA SSD; 256 GB đến 512 GB SATA SED Opal 2 SSD; 240 GB đến 1920 GB SATA Enterprise SSD; 256 GB đến 2 TB HP Z Turbo Drive PCIe NVMe SSD; 256 GB đến 2 TB HP Z Turbo Drive PCIe NVMe SED SSD M.2; 256 GB đến 8 TB HP Z Turbo Drive Quad Pro PCIe SSD; 256 GB đến 4 TB HP Z Turbo Drive Dual Pro PCIe SSD |
Đồ họa | Đồ họa 3D cơ bản: NVIDIA T400 (4 GB GDDR6); NVIDIA T400 (2 GB GDDR6) Trung cấp 3D: NVIDIA RTX️ A2000 (12 GB GDDR6 ); NVIDIA T1000 (8 GB GDDR6 ); NVIDIA T1000E (8 GB GDDR6 ); AMD Radeon Pro W6600 (8 GB GDDR6 ); AMD Radeon Pro WX3200 (4 GB GDDR5 ); NVIDIA Quadro P1000 (4 GB GDDR5 ); AMD Radeon Pro WX 3100 Graphics (4 GB GDDR5 ); NVIDIA T1000 (4 GB GDDR6 ); NVIDIA RTX️ A2000 (6 GB GDDR6); NVIDIA RTX A2000 12GB Cao cấp 3D: NVIDIA RTX️ A4000 (16 GB GDDR6 ); AMD Radeon Pro W6800 (32 GB GDDR6 ); NVIDIA RTX️ A4500 (20 GB GDDR6 ); AMD Radeon Pro W6600 (8 GB GDDR5 ) Siêu cao cấp 3D: NVIDIA Quadro SYNC II; NVIDIA RTX A5000 (24 GB GDDR6 ); NVIDIA RTX A6000 (48 GB GDDR6 ) |
Nguồn điện | 1000 W ; 465 W ; 750 W |
Kích thước (C x R x S) Trọng lượng |
15.2 x 6.65 x 17.5 in; 38.6 x 16.9 x 44.5 cm 22.4 lb; 10.2 kg |