Sức mạnh Lớn Trong Thiết kế Gọn nhẹ Sáng tạo Precision 5820 Tower
Dell Precision 5820 Tower mang lại hiệu năng cao cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất của bạn với bộ xử lý Intel Xeon và Core X Series mới nhất và lên đến 512GB bộ nhớ nhanh 2666MHz. Ngoài ra, mỗi máy trạm Dell Precision đều đi kèm với Dell Precision Optimizer độc quyền, tự động điều chỉnh máy trạm của bạn
để chạy một số ứng dụng phổ biến (ISV) ở tốc độ nhanh nhất có thể. DPO Premium là phiên bản mới dựa trên trí tuệ nhân tạo, tối ưu hóa máy trạm của bạn dựa trên cách bạn sử dụng nó, cung cấp sự tùy chỉnh thực sự.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Dell Precision 5820 Tower mang lại hiệu năng cao cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất của bạn với bộ xử lý Intel Xeon và Core X Series mới nhất và lên đến 512GB bộ nhớ nhanh 2666MHz. Ngoài ra, mỗi máy trạm Dell Precision đều đi kèm với Dell Precision Optimizer độc quyền, tự động điều chỉnh máy trạm của bạn
để chạy một số ứng dụng phổ biến (ISV) ở tốc độ nhanh nhất có thể. DPO Premium là phiên bản mới dựa trên trí tuệ nhân tạo, tối ưu hóa máy trạm của bạn dựa trên cách bạn sử dụng nó, cung cấp sự tùy chỉnh thực sự.
Thông số sản phẩm
Bộ xử lý | Bộ xử lý Intel Xeon W-2000 Family và CPU dòng Core X Series |
Chipset | Intel C422 (Skylake/Cascade Lake W) Intel X299 (Skylake/Cascade Lake X) |
Bộ nhớ | Bộ nhớ bốn kênh lên đến 512GB 2666MHz và lên đến 256GB 2933MHz DDR4 (RDIMM) bộ nhớ ECC. (Lên đến 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) bộ nhớ Non-ECC) 8 khe cắm DIMM. |
Đồ họa | Hỗ trợ 2 thẻ đồ họa PCI Express x16 Gen 3 - lên đến 600W với tối đa 2 thẻ đồ họa kép rộng 300W. |
Lưu trữ | SSD M.2 NVMe PCIe:Lên đến 4 ổ đĩa 2TB trên 1 thẻ Quad x16 Dell Precision Ultra-Speed. SSD M.2/U.2 NVMe PCIe FlexBay phía trước:Lên đến 4 ổ đĩa M.2 2TB SSD Intel Optane905P:Lên đến 4 ổ đĩa 960GB sSD SATA 2.5”:Lên đến 6 ổ đĩa 1.9TB 2.5” SATA 7200 RPM: Lên đến 6 ổ đĩa 1TB 3.5” SATA 7200 RPM Hard Drives : Lên đến 5 ổ đĩa 12TB Doanh nghiệp 2.5” SAS SSD: Lên đến 6 ổ đĩa 800GB 3.5” SAS 7200 RPM 12Gb/s: Lên đến 5 ổ đĩa 4TB 2.5” SAS 10K RPM 12Gb/s : Lên đến 6 ổ đĩa 1.8TB 2.5” SAS 15K RPM 12Gb/s: Lên đến 6 ổ đĩa 600GB M.2 PCIe SED SSD: 512GB và 1TB |
Cổng I/O | Trước: 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A; 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C; 1 – Jack tai nghe phổ dụng Bên trong: 1 – USB 2.0 Type A; 1 – Header USB 2.0 2 x 5. (Yêu cầu cáp chia bên thứ ba để hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 Type A); 6 – SATA @6Gb/s cộng thêm 2 cho quang học Sau: 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (cổng thứ 6 hỗ trợ Power Delivery); 1 – Serial ; 1 – RJ45 Mạng; 2 – PS2; 1 – Đầu ra âm thanh; 1 – Đầu vào âm thanh/Microphone |
Nguồn điện | 425W hoặc 950W |
Kích thước (C × R × S) | CxRxC: 16.45" (417.9 mm) | Chiều rộng: 6.95" (176.5 mm) | Chiều sâu: 20.4" (518.2 mm) | Trọng lượng: 34lb/15.4kg |