Hiệu năng Vô địch về Giá trị Trong Thiết kế Nhỏ Gọn Precision 3431 Tower
Dạng thức nhỏ gọn là lý tưởng cho các không gian làm việc bị hạn chế về diện tích nhưng vẫn cần hiệu năng và độ tin cậy cấp máy trạm. Tính năng WiFi tùy chọn và nhiều cổng dễ tiếp cận giúp bạn kết nối với tất cả những gì bạn cần.
Hoàn thành các nhiệm vụ nặng một cách dễ dàng với bộ xử lý Intel Core và Xeon thế hệ thứ 9 cùng tốc độ bộ nhớ nhanh lên đến 2666MHz, 64GB. Chạy ứng dụng ở tốc độ cao nhất với card đồ họa chuyên nghiệp AMD Radeon Pro hoặc NVIDIA Quadro thế hệ tiếp theo với sự hỗ trợ tối đa 55W cho đồ họa. Lưu trữ có thể mở rộng với các tùy chọn SATA hoặc PCIe NVMe SSD, lên đến 6TB cung cấp không gian dồi dào cho mọi dự án.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
Dạng thức nhỏ gọn là lý tưởng cho các không gian làm việc bị hạn chế về diện tích nhưng vẫn cần hiệu năng và độ tin cậy cấp máy trạm. Tính năng WiFi tùy chọn và nhiều cổng dễ tiếp cận giúp bạn kết nối với tất cả những gì bạn cần.
Hoàn thành các nhiệm vụ nặng một cách dễ dàng với bộ xử lý Intel Core và Xeon thế hệ thứ 9 cùng tốc độ bộ nhớ nhanh lên đến 2666MHz, 64GB. Chạy ứng dụng ở tốc độ cao nhất với card đồ họa chuyên nghiệp AMD Radeon Pro hoặc NVIDIA Quadro thế hệ tiếp theo với sự hỗ trợ tối đa 55W cho đồ họa. Lưu trữ có thể mở rộng với các tùy chọn SATA hoặc PCIe NVMe SSD, lên đến 6TB cung cấp không gian dồi dào cho mọi dự án.
Thông số sản phẩm
Bộ xử lý | vi xử lý Intel Core thế hệ thứ 9 i9, i7, i5, i3 và Pentium; Vi xử lý Intel Xeon E |
Chipset | Bộ điều khiển Intel C246 |
Bộ nhớ | 4 khe cắm Dimm; Tối đa 64GB bộ nhớ DDR4 2666Mhz Non-ECC & ECC |
Đồ họa | Thẻ đồ họa PCI Express x16 Gen 3 duy nhất lên đến 55W |
Lưu trữ | 2.5”, 2 TB, 5400, SATA, HDD; 2.5”, 256 GB/512 GB/1 TB, SATA 20, SSD ; 2.5”, 512 GB/1 TB, SATA, SSD SED 3.5”, 500 GB/1 TB/2 TB/4 TB/8TB, 7200, SATA, HDD ; 3.5”, 4 TB, 5400, SATA, HDD M.2 2280, 256 GB/512 GB/1 TB/2 TB PCIe 40, SSD ; M.2 2280, 512 GB/1 TB PCIe 50, SSD M.2 2280, 512 PCIe 40, SSD SED (Opal 2.0) |
Bộ điều khiển lưu trữ | Bộ điều khiển lưu trữ nhanh Intel 12.0 hỗ trợ SATA 6Gb/s và RAID 0/1 dựa trên host |
Cổng I/O | Phía trước: 2 - USB 2.0 Type A ; 1 - USB 3.1 Type A (5Gb); 1 - USB 3.1 Type C (10Gb), chỉ truyền dữ liệu ;1 – Jack âm thanh phổ dụng; 1 – Đầu đọc thẻ SD nội bộ (tùy chọn) Bên trong: 3 – SATA 6Gb/s |
Nguồn điện | Bộ nguồn 260W hiệu suất 92%; Bộ nguồn 200W hiệu suất 85%; Bộ nguồn 200W hiệu suất 85% |
Kích thước (C × R × S) | Cao x Rộng x Sâu: 11.42” x 3.65” x 11.5” (29cm x 9.26cm x 29.2cm) Trọng lượng tối thiểu: 11.28lb (5.117kg) |