Xử lý tải trọng cao với hiệu năng tuyệt vời và hiệu quả phi thường Máy chủ UniServer R4700 G3
H3C UniServer R4700 G3 được tối ưu hóa về mật độ. Với nền tảng công nghệ Intel mới nhất, nó cung cấp hiệu năng tính toán xuất sắc trong không gian 1U. Thông qua thiết kế hệ thống dẫn đầu ngành, R4700 G3 dễ sử dụng, quản lý và an toàn, đáng tin cậy.
Là một máy chủ giá đỡ 1U hai ổ đĩa hiệu năng cao tự phát triển, R4700 G3 dựa trên bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ mới nhất và có công nghệ bộ nhớ sáu kênh 2933MHz DDR4, cung cấp cho người dùng mức tăng hiệu suất lên đến 50%. Bằng cách hỗ trợ các thẻ tăng tốc GPU và ổ SSD NVMe, nó mang lại hiệu suất tính toán vượt trội và tăng tốc IO. Với hiệu suất chuyển đổi nguồn đạt 96% và nhiệt độ hoạt động 45°C, nó cải thiện đáng kể hiệu quả của trung tâm dữ liệu và cung cấp tỷ lệ đầu tư cao hơn.
- Tổng quan
- Sản phẩm liên quan
H3C UniServer R4700 G3 được tối ưu hóa về mật độ. Với nền tảng công nghệ Intel mới nhất, nó cung cấp hiệu năng tính toán xuất sắc trong không gian 1U. Thông qua thiết kế hệ thống dẫn đầu ngành, R4700 G3 dễ sử dụng, quản lý và an toàn, đáng tin cậy.
Là một máy chủ giá đỡ 1U hai ổ đĩa hiệu năng cao tự phát triển, R4700 G3 dựa trên bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ mới nhất và có công nghệ bộ nhớ sáu kênh 2933MHz DDR4, cung cấp cho người dùng mức tăng hiệu suất lên đến 50%. Bằng cách hỗ trợ các thẻ tăng tốc GPU và ổ SSD NVMe, nó mang lại hiệu suất tính toán vượt trội và tăng tốc IO. Với hiệu suất chuyển đổi nguồn đạt 96% và nhiệt độ hoạt động 45°C, nó cải thiện đáng kể hiệu quả của trung tâm dữ liệu và cung cấp tỷ lệ đầu tư cao hơn.
Thông số sản phẩm
Bộ xử lý | 2 × Bộ xử lý Intel Xeon Scalable |
Bộ nhớ | 3.0 TB (tối đa);24 × DIMM DDR4 (Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 2933 MT/s và hỗ trợ cả RDIMM và LRDIMM) |
Lưu trữ | Trước 4LFF + sau 2SFF hoặc trước 10SFF + sau 2SFF (hỗ trợ HDD/SSD SAS/SATA và tối đa 8 ổ NVMe phía trước) Ổ SSD M.2 SATA 480 GB |
Mạng | 1 × cổng mạng quản lý onboard 1 Gbps 1 × bộ thích ứng Ethernet mLOM cung cấp 4 × cổng 1GE đồng hoặc 2 × cổng 10GE đồng/kính quang (Tùy chọn) 1 × thẻ mở rộng Ethernet PCIe (Tùy chọn) |
Khe cắm PCle | 5 × khe cắm PCIe 3.0 (hai khe cắm tiêu chuẩn, một dành cho bộ điều khiển lưu trữ Mezzanine, và một dành cho bộ thích ứng Ethernet) |
GPU | 2 × mô-đun GPU đơn khe rộng |
Cảng | Cổng kết nối VGA trước (Tùy chọn) Cổng kết nối VGA và cổng nối tiếp ở phía sau 4 × Cổng USB 3.0 (hai ở phía sau và hai trong máy chủ) 2 × Khe cắm MicroSD (Tùy chọn) |
Nguồn điện | Nguồn điện Platinum 550W/800W/850W hoặc 800W –48V DC (độ dư 1+1) |
Kích thước (C × R × S) | Không có viền bảo vệ: 42.88 × 434.59 × 768.3 mm (1.69 × 17.11 × 30.25 in) Có viền bảo vệ: 42.88 × 434.59 × 780.02 mm (1.69 × 17.11 × 30.71 in) |